emotional
/ɪˈməʊʃənəl/
(adjective)
thuộc về cảm xúc
Ví dụ:
- a child's emotional and intellectual development
- Mothers are often the ones who provide emotional support for the family.
- emotional stress
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!