Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng employer employer /ɪmˈplɔɪər/ (noun) chủ, người sử dụng lao động Ví dụ: They're very good employers (= they treat the people that work for them well). one of the largest employers in the area Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!