employment
/ɪmˈplɔɪmənt/
(noun)
sự làm công, việc làm
Ví dụ:
- to be in paid employment
- full-time/part-time employment
- pensions from previous employments
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!