engage /ɪnˈɡeɪdʒ/
(verb)
thu hút (sự chú ý...), giành được (tình cảm...)
Ví dụ:
  • Their pleas failed to engage any sympathy.
  • It is a movie that engages both the mind and the eye.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!