Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng engineer engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ (noun) kĩ sư Ví dụ: Design engineers are working on ways to make the cars run more efficiently. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!