ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb)
bảo đảm
Ví dụ:
- Please ensure (that) all lights are switched off.
- The book ensured his success.
- Victory ensured them a place in the final.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!