entirely
/ɪnˈtaɪəli/
(adverb)
hoàn toàn
Ví dụ:
- That's an entirely different matter.
- The audience was almost entirely female.
- I'm not entirely happy about the proposal.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!