envelope /ˈenvələʊp/
(noun)
bì thư, phong bì
Ví dụ:
  • writing paper and envelopes
  • an airmail/padded/prepaid envelope

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!