Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng environment environment /ɪnˈvaɪərənmənt/ (noun) môi trường, hoàn cảnh Ví dụ: An unhappy home environment can affect a child's behaviour. tests carried out in a controlled environment the political environment Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!