environmental
/ɪnˌvaɪərənˈmentəl/
(adjective)
(thuộc về) môi trường
Ví dụ:
- environmental damage
- an environmental group/movement(= that aims to improve or protect the natural environment)
- the environmental impact of pollution
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!