etc. /et ˈsetərə/
(abbreviation)
vân vân, và còn nhiều nữa (từ viết tắt của "et cetera")
Ví dụ:
  • We saw lots of lions, tigers, elephants, etc.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!