Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng evening evening /ˈiːvnɪŋ/ (noun) buổi tối Ví dụ: Evening was falling by the time we reached the house. What do you usually do in the evening? She's going to her sister's for the evening. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!