everything
/ˈevriθɪŋ/
(pronoun)
mọi thứ
Ví dụ:
- She seemed to have everything—looks, money, intelligence.
- Everything had gone.
- When we confronted him, he denied everything.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!