exam /ɪɡˈzæm/
(noun)
British English
kì thi
Ví dụ:
  • to grade an exam
  • I hate doing exams.
  • A lot of students suffer from exam nerves.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!