exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adjective)
(gây) phấn khích/thú vị
Ví dụ:
  • one of the most exciting developments in biology in recent years
  • an exciting prospect/possibility
  • an exciting story/discovery

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!