exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/
(noun)
vật trưng bày; vật triển lãm
Ví dụ:
  • The museum contains some interesting exhibits on Spanish rural life.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!