expensive /ɪkˈspensɪv/
(adjective)
đắt tiền
Ví dụ:
  • That dress was an expensive mistake.
  • Making the wrong decision could prove expensive.
  • Art books are expensive to produce.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!