Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng expensive expensive /ɪkˈspensɪv/ (adjective) đắt tiền Ví dụ: Art books are expensive to produce. an expensive car/restaurant/holiday Making the wrong decision could prove expensive. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!