expensive /ɪkˈspensɪv/
(adjective)
đắt tiền
Ví dụ:
  • Art books are expensive to produce.
  • an expensive car/restaurant/holiday
  • Making the wrong decision could prove expensive.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!