experiment /ɪkˈsperɪment/
(verb)
làm thí nghiệm
Ví dụ:
  • Some people feel that experimenting on animals is wrong.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!