Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng expert expert /ˈekspɜːt/ (noun) chuyên gia Ví dụ: He's an expert at getting his own way. an expert on modern literature an expert in child psychology Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!