expert /ˈekspɜːt/
(noun)
chuyên gia
Ví dụ:
  • He's an expert at getting his own way.
  • an expert on modern literature
  • an expert in child psychology

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!