Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng export export /ɪkˈspɔːt/ (verb) xuất khẩu Ví dụ: The islands export sugar and fruit. 90% of the engines are exported to Europe. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!