Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng extensive extensive /ɪkˈstensɪv/ (adjective) rộng (về diện tích); lớn về số lượng Ví dụ: Extensive repair work is being carried out. an extensive range of wines The house has extensive grounds. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!