Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng face face /feɪs/ (noun) (khuôn) mặt Ví dụ: He buried his face in his hands. At that time, her face was on the covers of all the magazines. a pretty/round/freckled face Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!