facility /fəˈsɪləti/
(noun)
(số nhiều) những tiện nghi
Ví dụ:
  • sports/leisure facilities
  • shopping/banking/cooking facilities
  • conference facilities

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!