Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng failure failure /ˈfeɪljər/ (noun) thất bại Ví dụ: the problems of economic failure and increasing unemployment The attempt was doomed to failure. All my efforts ended in failure. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!