Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fan fan /fæn/ (noun) người hâm mộ Ví dụ: movie fans crowds of football fans fan mail(= letters from fans to the person they admire) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!