farthest /ˈfɑːðɪst/
(adjective)
ở xa nhất (không gian, phương hướng, thời gian)
Ví dụ:
  • the farthest point of the journey
  • the part of the garden farthest from the house

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!