fashionable /ˈfæʃənəbl/
(adjective)
thời trang, hợp thời
Ví dụ:
  • fashionable clothes/furniture/ideas
  • It's becoming fashionable to have long hair again.
  • Such thinking is fashionable among right-wing politicians.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!