Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fasten fasten /ˈfɑːsən/ (verb) đóng, cài Ví dụ: Fasten your seatbelts, please. He fastened up his coat and hurried out. The dress fastens at the back. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!