Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fat fat /fæt/ (adjective) béo, mập Ví dụ: He grew fatter and fatter. You'll get fat if you eat so much chocolate. fat flabby legs Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!