Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng female female /ˈfiːmeɪl/ (noun) phụ nữ, nữ giới Ví dụ: More females than males are employed in the factory. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!