Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fence fence /fens/ (noun) hàng rào, bờ giậu Ví dụ: a wire fence a green fence Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!