field /ˈfiːld/
(noun)
cánh đồng
Ví dụ:
  • a field of wheat
  • a ploughed field
  • We camped in a field near the village.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!