fifth
/fɪfθ/
(noun)
một phần năm
Ví dụ:
- He gave her a fifth of the total amount.
- She cut the cake into fifths.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!