Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fifth fifth /fɪfθ/ (noun) một phần năm Ví dụ: She cut the cake into fifths. He gave her a fifth of the total amount. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!