fill
/fɪl/

(verb)
làm đầy; đầy
Ví dụ:
- Please fill this glass for me.
- to fill a hole with earth/a bucket with water
- The room was filling quickly.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!