finance
/ˈfaɪnæns/
(verb)
chu cấp tiền cho một dự án
Ví dụ:
- The building project will be financed by the government.
- He took a job to finance his stay in Germany.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!