fine /faɪn/
(verb)
phạt tiền
Ví dụ:
  • She was fined for speeding.
  • The company was fined £20000 for breaching safety regulations.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!