finished
/ˈfɪnɪʃt/
(adjective)
chấm dứt/xong (việc, với ai)
Ví dụ:
- I won't be finished for another hour.
- I'm not finished with you yet.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!