Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fish fish /fɪʃ/ (verb) đánh bắt cá Ví dụ: The trawler was fishing off the coast of Iceland. You can fish for trout in this stream. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!