fit
/fɪt/

(adjective)
British English
khỏe mạnh (đặc biệt bởi vì tập thể dục thường xuyên)
Ví dụ:
- He's had a bad cold and isn't fit enough for work yet.
- She tries to keep fit by jogging every day.
- Top athletes have to be very fit.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!