Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng flag flag /flæɡ/ (noun) lá/ngọn cờ Ví dụ: The black and white flag went down, and the race began. The hotel flies the European Union flag. All the flags were at half mast(= in honour of a famous person who has died). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!