flesh
/fleʃ/
(noun)
thịt (động vật, cơ thể người)
Ví dụ:
- Tigers are flesh-eating animals.
- The trap had cut deeply into the rabbit's flesh.
- the smell of rotting flesh

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!