Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng flight flight /flaɪt/ (noun) chuyến bay Ví dụ: a hot-air balloon flight a domestic/an international flight We met on a flight from London to Paris. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!