Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng flight flight /flaɪt/ (noun) chuyến bay Ví dụ: All flights between New York and Washington have been cancelled due to fog. a smooth/comfortable/bumpy flight a hot-air balloon flight Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!