Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng floor floor /flɔːr/ (noun) sàn nhà Ví dụ: The furniture and floor coverings date from the 1920s. ceramic floor tiles a wooden/concrete/marble, etc. floor Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!