Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng flower flower /flaʊər/ (noun) (bông) hoa Ví dụ: The plant has a beautiful bright red flower. The crocuses are late coming into flower. The roses are in flower early this year. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!