Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fold fold /fəʊld/ (verb) gấp lại Ví dụ: The bird folded its wings. a pile of neatly folded clothes The blankets had been folded down. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!