food /fuːd/
(noun)
thực phẩm, thức ăn
Ví dụ:
  • the food industry
  • food and drink
  • a shortage of food/food shortages

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!