for
/fɔːr/

(preposition)
dành cho
Ví dụ:
- We got a new table for the dining room.
- There's a letter for you.
- It's a book for children.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!