forest /ˈfɒrɪst/
(noun)
(khu) rừng
Ví dụ:
  • a forest fire
  • a tropical forest
  • Thousands of hectares of forest are destroyed each year.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!