forgive
/fəˈɡɪv/
(verb)
tha thứ
Ví dụ:
- I'll never forgive her for what she did.
- We all have to learn to forgive.
- I can't forgive that type of behaviour.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!